Có 2 kết quả:

打鳥 dǎ niǎo ㄉㄚˇ ㄋㄧㄠˇ打鸟 dǎ niǎo ㄉㄚˇ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot a bird (with a gun, slingshot etc)
(2) to photograph birds

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot a bird (with a gun, slingshot etc)
(2) to photograph birds